请输入您要查询的越南语单词:
单词
dạ lá sách
释义
dạ lá sách
重瓣胃 <反刍动物的胃的第三部分, 容积比蜂巢胃略大, 内壁有书页状的褶。反刍后的食物进入重瓣胃继续加以磨细。>
随便看
ma chay
ma chay cưới xin
ma chiết
ma chướng
ma chẩn
ma-cà-bông
ma cà-lồ
ma cà-rồng
ma cô
ma cũ bắt nạt ma mới
ma cọp vồ
ma cỏ
ma cờ bạc
ma da
Madagasca
Madison
Madrid
ma dược
mafia
Ma-giê
Ma-giê ô-xuýt
ma gà
mai
Mai Châu
mọi nhà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 6:22:59