请输入您要查询的越南语单词:
单词
người cùng khổ
释义
người cùng khổ
贱民 <旧时指社会地位低下, 没有选择职业自由的人(区别于'良民'①)。>
闾左 <贫苦人民居住的地区, 借指贫苦人民。>
随便看
không vững
không vững dạ
không vững tâm
không vực
không xong
không xoàng
không xu dính túi
không xuôi
không xuôi tai
không xuất bản nữa
không xác thực
không xâm phạm nhau
không xét phải trái đúng sai
không xét xanh đỏ đen trắng
không xếp hạng
không xứng
không xứng với
không xứng đáng
không yên
không yên lòng
không yên tâm
không yếu kém
không êm tai
không ích gì
không ít hơn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 13:51:59