请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây tường vi
释义
cây tường vi
蔷; 蔷薇; 野蔷薇 <落叶灌木, 茎细长, 蔓生, 枝上密生小刺, 羽状复叶, 小叶倒卵形或长圆形, 花白色或淡红色, 有芳香。果实可以入药, 有力尿作用。>
随便看
ổ cắm
ổ cắm điện
ổ cứng
ổ gà
ổi
ổi lỗi
ổ khoá
ổ líp
ổ mắt
ổn
ổn bà
ổn cố
ổng
ổng ổng
ổn thoả
ổn thoả thuận tiện
ổn thoả tốt đẹp
ổn thoả đáng tin
ổn đáng
ổn định
ổn định cuộc sống
ổn định giá
ổn độ
ổ răng
ổ rơm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 10:01:51