请输入您要查询的越南语单词:
单词
ổi lỗi
释义
ổi lỗi
傀儡 <木偶戏里的木头人。>
随便看
chụp bắt
chụp chung
chụp chậm
chụp chồng
chụp giật
chụp hình
chụp hình chung
chụp hình màu
chụp hình nhanh
chụp hình ở góc độ cao
chụp lấy
chụp mũ
chụp vào
chụp xong
chụp X quang
chụp xuống
chụp đèn
chụp ảnh
chụp ảnh chung
chụp ảnh lưu niệm
chụp ếch
chụt
chụt chịt
chụt chụt
chủ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 12:38:17