请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây tục đoạn
释义
cây tục đoạn
续断 <多年生草本植物, 叶子对生, 花白色或紫色, 根赤黄色, 细而长, 可以入药, 能治骨折, 所以叫续断。>
苦菜; 苦苣 <菊苣的别名。>
随便看
việc bếp núc
việc chi dùng
việc chi tiêu
việc chung
việc chính
việc chính trị
việc chủ quản
việc cày cấy
việc có ích
việc công
việc cũ
việc cơ mật
việc cưới xin
việc cấp bách
việc cần làm ngay
việc cần tiêu
việc cỏn con
việc cụ thể
việc dữ hoá lành
việc giao cấu
việc giao hợp
việc gì mà phải
việc gấp
việc gấp rút
việc hay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 17:16:39