请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây u phạn
释义
cây u phạn
乌饭树 <常绿灌木或乔木, 叶互生, 卵形或长椭圆形, 总状花序, 花冠白色, 筒状。果实紫黑色, 有甜味, 可以吃。江淮一带旧俗, 寒食节时摘它的叶子和米煮饭, 饭呈黑色, 因而得名。>
随便看
hề đồng
hể hả
hểnh
hểu
hễ
hễ có việc gì
hễ là
hễ mà
hệ
hệch
hệch hạc
hệ các-bon
hệ hô hấp
hệ hằng tinh
hệ luỵ
hệ mét
hệ mẫu
hệ mặt trời
hệ Ngân Hà
hệ nhị điệp
hệ Oóc-đô
hệ phương trình
hệ péc-mi
hệ rễ
hệ so sánh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 13:01:00