请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây đàn hương
释义
cây đàn hương
檀 <落叶乔木, 叶互生, 卵形, 花单生, 果实有圆形的翅。木质坚硬, 用来制造家具、农具和乐器。也叫青檀。>
栴 ; 旃檀 <古书上指檀香。>
随便看
đe doạ hạt nhân
đe doạ vũ khí hạt nhân
đe hoa
đe hình
đem
đem bán
đem danh lợi mua chuộc lòng người
đem gác xó
đem in
đem lòng
đem lại
đem lại tiện lợi
đem phơi
đem ra xem xét
đem ra xét xử
đem theo
đem thân
đem trứng chọi đá
đem tới
đem đến
đen
đen bóng
đen bạc
đen dòn
đe nhọn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/10 0:32:31