请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây đàn hương
释义
cây đàn hương
檀 <落叶乔木, 叶互生, 卵形, 花单生, 果实有圆形的翅。木质坚硬, 用来制造家具、农具和乐器。也叫青檀。>
栴 ; 旃檀 <古书上指檀香。>
随便看
giả bộ ngớ ngẩn để lừa đảo
giả bộ đoan trang
giả chết
giả cách
giả câm giả điếc
giả cầy
giả cổ
giả danh
giả danh lừa bịp
giả dại
giả dại giả ngây
giả dạng
giả dối
giả dối bề ngoài
giả dụ
giả giọng cổ
giả hiệu
giả hàng
giả hình giả dạng
giải
giải binh
giải buồn
giải bài thi
giải bày
giải bày tâm can
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 5:39:28