请输入您要查询的越南语单词:
单词
đem
释义
đem
把 < 宾语是后面动词的受事者, 整个格式有处置的意思。>
đem quần áo đi giặt một cái
把衣服洗洗。
đem cuốn sách này về cho anh ấy
把这本书带回去给他。 端 <平举着拿。>
đem vấn đề ra thảo luận
把问题都端出来讨论。
将 <介词, 拿⑥(多见于成语或方言)。>
掌; 拿 <引进所处置的对象。>
đừng đem tôi ra làm trò cười.
别拿我开玩笑。
带; 带引。
随便看
bàn
bàn bát tiên
bàn bóng bàn
bàn bạc
bàn bạc cân nhắc
bàn bạc kỹ
bàn bạc trực tiếp
bàn chin
bàn chuyển than
bàn chuyển vật liệu
bàn chân
bàn chân bẹt
bàn chè
bàn chông
bàn chải
bàn chải nhỏ
bàn chải sợi thép
bàn chải áo
bàn chải đánh răng
bàn con
bàn cuốc
bàn cào
bàn cát
bàn cân
bàn cãi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 7:38:34