请输入您要查询的越南语单词:
单词
đem
释义
đem
把 < 宾语是后面动词的受事者, 整个格式有处置的意思。>
đem quần áo đi giặt một cái
把衣服洗洗。
đem cuốn sách này về cho anh ấy
把这本书带回去给他。 端 <平举着拿。>
đem vấn đề ra thảo luận
把问题都端出来讨论。
将 <介词, 拿⑥(多见于成语或方言)。>
掌; 拿 <引进所处置的对象。>
đừng đem tôi ra làm trò cười.
别拿我开玩笑。
带; 带引。
随便看
giáo ngắn cán sắt
giáo phái
giáo phái Thiên lý
giáo phái Tin Lành
giáo phường
giáo phụ học
giáo quản
giáo sĩ
giáo sĩ Hồi giáo
giáo sư
giáo thuyết
giáo thụ
giáo trình
giáo trưởng
giáo tuồng
giáo tài
giáo tập
giáo viên
giáo viên chủ nhiệm
giáo viên tiểu học
giáo viên trong quân đội
giáo viên viên chức
giáo vương
giáo vụ
giáo án
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 16:53:14