请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây đậu phụng
释义
cây đậu phụng
落花生 <一年生草本植物, 叶子互生, 有长柄, 小叶倒卵形或卵形, 花黄色, 子房下的柄伸入地下才结果。果仁可以榨油, 也可以吃。是重要的油料作物之一。也叫花生, 有的地区叫仁果, 长生果。>
随便看
lời loan ý phụng
lời lãi
lời lấp liếm
lời lẽ
lời lẽ bẩn thỉu
lời lẽ chí lý
lời lẽ cũ rích
lời lẽ hùng hồn
lời lẽ khách sáo
lời lẽ lộn xộn rối rắm
lời lẽ mỹ miều
lời lẽ nghiêm khắc
lời lẽ nhàm chán
lời lẽ nhạt nhẽo
lời lẽ sai trái
lời lẽ sâu xa
lời lẽ sắc bén
lời lẽ tầm thường
lời lẽ uyên bác
lời lẽ văn hoa
lời lẽ đanh thép
lời lỗ
lời lừa bịp
lời lừa gạt
lời lừa phỉnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 14:06:43