请输入您要查询的越南语单词:
单词
bước đường cùng
释义
bước đường cùng
绝地; 绝境; 末路 <与外界隔绝的境地。>
rơi vào bước đường cùng.
陷于绝地。
bước đường cùng.
穷途末路
。
日暮途穷 <天黑下去了, 路走到头了, 比喻到了末日。>
告贷无门 <找不到借贷的门路, 形容穷困潦倒, 手头拮据。>
随便看
cốt tre
cốt truyện
cốt trào
cốt tuỷ
cốt tử
cốt yếu
cố tâm
cố tìm cái chung, gác lại cái bất đồng
cố tình
cố tình gây chuyện
cố tình gây sự
cố tình làm bậy
cố tình nói ngược
cố tình phạm pháp
cố tình vi phạm
cốt ý
cốt điện tín
cốt đột
cố tập
cố tật
cố từ
cố viên
cố viết lạc đề
cố vấn
cố ép
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 11:26:20