请输入您要查询的越南语单词:
单词
bước đường cùng
释义
bước đường cùng
绝地; 绝境; 末路 <与外界隔绝的境地。>
rơi vào bước đường cùng.
陷于绝地。
bước đường cùng.
穷途末路
。
日暮途穷 <天黑下去了, 路走到头了, 比喻到了末日。>
告贷无门 <找不到借贷的门路, 形容穷困潦倒, 手头拮据。>
随便看
hiểu ra
hiểu ra đời chỉ là hư ảo
hiểu rõ
hiểu rõ mưu gian
hiểu rõ thời thế mới là người tài giỏi
hiểu rõ tình hình
hiểu sai
doanh điền sứ
do chính nhà trồng
do con người gây ra
do dự
do dự không tiến lên
do dự lưỡng lự
Doha
doi
dom
Dominica
Dominican
don
don don
don dỏn
dong
dong dỏng
do nhà nước cử
Do Thái
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 3:57:49