请输入您要查询的越南语单词:
单词
còn dư
释义
còn dư
零头 <材料使用后剩下的零碎部分。>
下存 <支取一部分之后还存(若干数目)。>
随便看
hiệp sức
hiệp thương
Hiệp Thạch
hiệp trợ
hiệp tác
hiệp tấu khúc
hiệp điều
hiệp đoàn
hiệp định
hiệp định mậu dịch
hiệp định đa bên
hiệp đồng
hiệp ước
hiệp ước biên giới
hiệp ước dự thảo
hiệp ước hoà bình
hiệp ước không bình đẳng
hiệp ước kinh tế
hiệp ước quốc
hiệp ước thương mại
hiệp ước đồng minh
Hiệt
hiệu
hiệu buôn
hiệu buôn tây
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 6:17:04