请输入您要查询的越南语单词:
单词
bướm đốm
释义
bướm đốm
蛱蝶 <蝴蝶的一类, 成虫赤黄色, 幼虫灰黑色, 身上有很多刺。有的吃麻类植物的叶子, 对农作物有害。>
随便看
lão nông
lão nương
lão nạp
lão phu
lão tam giới
lão thành
lão thị
lão tiền bối
lão trượng
lão tướng
lão điệu
lão đây
lão ấu
lão ẩu
lãy
lè
lèm bèm
lèm nhèm
lèn
lèn chặt
lèng xèng
lè nhè
lèn xèn
lèn đá
lèn đất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 21:55:53