请输入您要查询的越南语单词:
单词
hiệu quả như nhau
释义
hiệu quả như nhau
异曲同工 <不同的曲调演得同样好。比喻不同的人的辞章或言论同样精彩, 或者不同的做法收到同样的效果。也说同工异曲。>
随便看
ngất ngưởng
ngất trời
ngất xỉu
ngất đi
ngấu nghiến
ngấu ngấu
ngấy ngấy
ngầm
phương trình log
phương trình lượng giác
phương trình một chuyển động
phương trình một đường cong
phương trình tích phân
phương trình vô nghiệm
phương trình vô nghĩa
phương trình vô định
phương trình đại số
phương trình đảo
phương trình đồng nhất
phương trò
phương trưởng
phương trượng
phương trời
phương trời góc bể
phương tây
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 0:44:29