请输入您要查询的越南语单词:
单词
hiệu quả như nhau
释义
hiệu quả như nhau
异曲同工 <不同的曲调演得同样好。比喻不同的人的辞章或言论同样精彩, 或者不同的做法收到同样的效果。也说同工异曲。>
随便看
nửa mình
nửa mình dưới
nửa mùa
nửa ngô nửa khoai
nửa người nửa ngợm
nửa này nửa kia
nửa này nửa nọ
nửa năm
nửa nọ nửa kia
nửa... nửa
nửa... nửa
nửa nửa ương ương
nửa phong kiến
nửa phần
nửa số
nửa sống nửa chín
nửa sống nửa chết
nửa thuộc địa
nửa tháng
nửa tin nửa ngờ
nửa trang in
nửa trên
nửa vé
nửa vòng tròn
nửa vời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 21:59:30