请输入您要查询的越南语单词:
单词
bướu
释义
bướu
包 <物体或身体上鼓起来的疙瘩。>
thân cây có một cái bướu to
树干上有个大包
峰 <形状像山峰的事物。>
bướu lạc đà
驼峰
lạc đà một bướu
单峰骆驼
肉瘤 <骨头、淋巴组织、造血组织等部位发生的恶性肿瘤, 如骨肉瘤。>
肿瘤 <机体的某一部分组织细胞长期不正常增生所形成的新生物。对机体有危害性, 可分为良性肿瘤和恶性肿瘤。也叫瘤子。>
瘜 < 因粘膜发育异常而形成的像肉质的突起, 多发生在鼻腔或肠道内。>
随便看
giở thói côn đồ
giở thói ngang ngược
giở thủ đoạn
giở trò
giở trò bất lương
giở trò bịp bợm
giở trò cũ
giở trò dối trá
giở trò khôn vặt
giở trò lưu manh
giở trò ma mãnh
giở trò vô lại
giở trò xấu
giở trò đểu giả
giở trời
giở xem
giở đi giở lại
giở đi mắc núi, giở về mắc sông
giở đòn
giỡn
giỡn cợt
giỡn nhây
giục
giục giã
giục gấp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 15:22:57