请输入您要查询的越南语单词:
单词
bạc giấy
释义
bạc giấy
纸币 ; 纸钞 <纸制的货币, 一般由国家银行或政府授权的银行发行。>
như
tiền giấy
随便看
Hollywood
hom
Homer
hom hem
hon
Honduras
hong
hong gió
hong khô
hon hỏn
Honiara
hon-mi
Honolulu
Honshu
Ho-nô-lu-lu
ho ra máu
Houston
hoà
hoà bình
hoà chung
hoà cốc
hoà dịu
hoà gian
hoà giải
hoà giải tranh chấp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 7:21:03