请输入您要查询的越南语单词:
单词
sử quân tử
释义
sử quân tử
使君子 <植物名。使君子科使君子属, 落叶性藤状灌木。叶对生, 长椭圆形或披针形, 先端渐锐基部近于心形, 全缘, 长七至十二公分, 宽三点五至四点五公分。穗状花序顶生, 花红色, 密生, 萼筒细长, 五裂, 裂片三角形, 花瓣五片, 长椭圆形, 雄蕊十枚。核果呈狭椭圆形, 外具五棱脊, 黑色。原产于东南亚, 我国四川、云南、福建、广东、台湾等均见。种子可入药。或称为"留求子"。>
随便看
phương thức sản xuất
phương tiện
phương tiện giao thông
phương tiện giao thông công cộng
phương tiện nghe nhìn
phương tiện truyền đạt
phương trình
phương trình bậc hai
phương trình bậc một
phương trình bậc nhất
phương trình chân thực
phương trình chữ
phương trình hai ẩn số
phương trình hoá học
phương trình khuyết
phương trình khả ước
cư ngụ
cư sĩ
cư tang
cư trú
cư tâm
cưu
cưu hờn
cưu mang
cưu oán
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/10 2:12:42