释义 |
sự nghiệp | | | | | | 功 <成效和表现成效的事情(多指较大的)。> | | | sự nghiệp giáo dục | | 教育之功 | | | muốn sự nghiệp lớn | | 好大喜功 | | | 基业 <事业发展的基础。> | | | 事业;绪; 业; 功业 <人所从事的, 具有一定目标、规模和系统而对社会发展有影响的经常活动。> | | | sự nghiệp cách mạng. | | 革命事业。 | | | sự nghiệp văn hoá, khoa học. | | 科学文化事业。 | | | sự nghiệp chủ nghĩa cộng sản. | | 共产主义事业。 | | | kế tục sự nghiệp chưa thành | | 续未竟之绪 |
|