请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 sự nghiệp
释义 sự nghiệp
 功 <成效和表现成效的事情(多指较大的)。>
 sự nghiệp giáo dục
 教育之功
 muốn sự nghiệp lớn
 好大喜功
 基业 <事业发展的基础。>
 事业;绪; 业; 功业 <人所从事的, 具有一定目标、规模和系统而对社会发展有影响的经常活动。>
 sự nghiệp cách mạng.
 革命事业。
 sự nghiệp văn hoá, khoa học.
 科学文化事业。
 sự nghiệp chủ nghĩa cộng sản.
 共产主义事业。
 kế tục sự nghiệp chưa thành
 续未竟之绪
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 14:06:14