请输入您要查询的越南语单词:
单词
ói máu
释义
ói máu
咯血 <喉部或喉以下呼吸道出血经口腔排出。喀出的血液鲜红色, 常带有泡沫。见于肺结核, 肺炎, 支气管扩张, 肺癌等病或胸部外伤。>
吐血 <内脏出血由口中吐出。>
随便看
nước chảy đá mòn
nước chủ nhà
nước cuồn cuộn
nước cuộn trào
nước Câu Li
nước có ga
nước có nguồn, cây có cội
nước có vua
nước công nghiệp
nước cơm
nước cường
nước cất
nước cặn
nước Cối
nước cốt
nước cộng hoà
nước cộng hoà dân chủ nhân dân Triều tiên
nước cộng hoà dân chủ Đức
nước cộng hoà nhân dân An-ba-ni
nước cộng hoà nhân dân Ba Lan
nước cộng hoà nhân dân Bun-ga-ri
nước cộng hoà nhân dân Hung-ga-ri
nước cộng hoà nhân dân Ru-ma-ni
nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa
nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 11:01:26