请输入您要查询的越南语单词:
单词
ô che nắng
释义
ô che nắng
旱伞 <阳伞。>
随便看
xúm quanh
xúm đến
xúp
xú uế
xăm
xăm hình
xăm mình
xăm mặt
xăm xăm
xăm xắp
xăm xỉa
xăn
xăng
xăng thông
xăng thơm
xăng xít
xăng-đan
xăng đá
xơ
xơ bông
xơ cọ
xơ cứng
xơ cứng động mạch
xơ dừa
xơ gai vụn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 14:54:54