请输入您要查询的越南语单词:
单词
tai nạn lao động
释义
tai nạn lao động
工伤 <在生产劳动过程中受到的意外伤害。>
xảy ra tai nạn lao động
工伤事故。
人身事故 <生产劳动中发生的伤亡事件。>
公伤 <职工在工作中受的伤。>
公伤事故 <在工作过程中发生的受伤害的事故。>
随便看
tấm gương
tấm gương nhà Ân
tấm gương sáng
tấm hình
tấm kim loại
tấm kê
tấm kính
tấm liễn
tấm lái
tấm lòng
tấm lòng Bồ tát
tấm lòng rộng mở
tấm lòng son
tấm lòng trong sáng
tấm lòng tôn kính
tấm lòng vàng
tấm lót
tấm lót lưng
tấm lịch
tấm lợp
tấm màn che
tấm màn đen
tấm mẫu
tấm mộc
tấm ngăn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:05:11