请输入您要查询的越南语单词:
单词
tôn thờ
释义
tôn thờ
崇拜 <尊敬钦佩。>
奉若神明 <当神一样敬奉。形容对某些人和事的极端崇敬。>
崇敬 <推崇尊敬。>
敬奉 <虔诚地供奉(神佛)。>
随便看
lợn lành chữa thành lợn què
lợn lòi
lợn lứa
lợn nái
lợn quay
lợn rừng
lợn sề
lợn sống
lợn sữa
lợn thịt
lợn trung
lợn voi
lợn ú
lợn đất
lợn ỉ
lợp
lợt
lợt lạt
lụa
lụa hoa
lụa Hàng Châu
lụa hồng
lụa là
lụa là gấm vóc
lụa lèo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 1:47:48