请输入您要查询的越南语单词:
单词
tôn thờ
释义
tôn thờ
崇拜 <尊敬钦佩。>
奉若神明 <当神一样敬奉。形容对某些人和事的极端崇敬。>
崇敬 <推崇尊敬。>
敬奉 <虔诚地供奉(神佛)。>
随便看
hết đường chối cãi
hết đường lý sự
hết đường xoay sở
hết đỗi
hết đời
hết đợt này đến đợt khác
hếu
hề
hề chi
hề gì
hề hề
hề nữ
hề văn
hề đồng
hể hả
hểnh
hểu
hễ
hễ có việc gì
hễ là
hễ mà
hệ
hệch
hệch hạc
hệ các-bon
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 12:28:42