请输入您要查询的越南语单词:
单词
bạch hầu
释义
bạch hầu
医
白喉 <传染病, 病原体是白喉杆菌。多在秋冬季流行, 小儿最容易感染。患者有全身中毒症状, 咽部有灰白色膜, 不易剥离, 有的声音嘶哑。常引起心肌发炎和瘫痪。>
随便看
tự nhiên nảy sinh
tự nhiên pháp
tự nhiên thần luận
tự nhiên đâm ngang
tự nhân
tự nhưng
tự nhận lỗi
tự nhận mình không bằng người
tự nhận trách nhiệm
tự nuốt lời hứa
tự nó
tự nói
tự nói ra
tự phong
tự phát
tự phê bình
tự phê phán
tự phản
tự phụ
tự quang thể
tự quay
tự quyết
tự ràng buộc
tự rèn mình
tự sa ngã
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 22:18:07