请输入您要查询的越南语单词:
单词
cờ tướng
释义
cờ tướng
象棋 <棋类运动的一种, 双方各有棋子十六个, 一将(帅)、两士(仕)、两象(相)、两车、两马、两炮、五卒(兵)。两人对下, 各按规则移动棋子。将死对方的将(帅)为胜。>
随便看
từ đơn hình vị
từ đơn âm
từ đơn âm tiết
từ đường
từ đấy
từ đầu
từ đầu chí cuối
từ đầu đến chân
từ đầu đến cuối
từ đầu đến đuôi
từ địa phương
từ đồng nghĩa
từ đồng âm
tử
Tử Anh
tử biệt
tử bệnh
Tử bộ
tử chiến
tử chứng
tử cung
tử huyệt
tử hình
tử hình bằng ghế điện
Tử Hồ Khẩu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 7:02:25