请输入您要查询的越南语单词:
单词
cờ tướng
释义
cờ tướng
象棋 <棋类运动的一种, 双方各有棋子十六个, 一将(帅)、两士(仕)、两象(相)、两车、两马、两炮、五卒(兵)。两人对下, 各按规则移动棋子。将死对方的将(帅)为胜。>
随便看
bồ đào tửu
bồ đề
bồ đựng thóc
bổ
bổ bán
bổ báo
bổ báu
bổ chính
bổ chửng
bổ củi
bổ cứu
bổ di
bổ dưỡng
bổ dược
bổ dụng
bổ huyết
bổ hàng
bổi
bổ khuyết
bổ khuyết cho nhau
bổm bảm
bổ máu
bổn
bổng
bổng chìm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 2:08:02