请输入您要查询的越南语单词:
单词
máy đo huyết áp
释义
máy đo huyết áp
血压计 <量血压用的仪器, 由橡皮袋、打气球和压力计构成。压力计通常是用水银装在带有刻度的玻璃管里制成的。>
随便看
chuyên
chuyên biệt
chuyên bán
chuyên chính
chuyên chính dân chủ nhân dân
chuyên chính vô sản
chuyên chú
chuyên chế
chuyên chở
người dự họp
người dự hội nghị
người gan dạ
người ghi chép
người ghiền trà
người gian ác
người giao hàng
người giao thầu
người già chuyện
người già cô đơn
người giàu
người giàu kinh nghiệm
người giám hộ
người giám sát
người gió chiều nào theo chiều ấy
người giúp việc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 10:04:19