请输入您要查询的越南语单词:
单词
máy đo sức nhìn
释义
máy đo sức nhìn
视力表 <测验视力的图, 图上印着几排符号或字母, 各排大小不一, 视力强弱以所能看清的符号或字母的大小来判定。也叫目力表。>
随便看
máy bay riêng
máy bay thám thính
máy bay tiêm kích
máy bay trực thăng
máy bay tàng hình
máy bay vận tải
máy bay yểm trợ
máy bay địch
máy biến cường độ dòng điện
máy biến cường độ trung gian
máy biến thế
máy biến điện
máy biểu quyết
máy bào
máy bào giường
máy bào nan đáy vành
máy bào thọc
máy bào tròn
máy bào đầu trâu
hình phòng
hình phóng
hình phạt
hình phạt chính
hình phạt chặt chân
hình phạt cắt tai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 22:44:39