请输入您要查询的越南语单词:
单词
máy đo sức nhìn
释义
máy đo sức nhìn
视力表 <测验视力的图, 图上印着几排符号或字母, 各排大小不一, 视力强弱以所能看清的符号或字母的大小来判定。也叫目力表。>
随便看
gặp mặt lần đầu
gặp mặt một lần
gặp nguy
gặp nguy hiểm
gặp nhau
gặp nhau với lòng thành thật
gặp nhiều khó khăn
gặp nạn
gặp phải
gặp qua
gặp rắc rối
gặp rắc rối bất ngờ
gặp rủi
gặp sai lầm
gặp sao hay vậy
gặp sao yên vậy
gặp sư phụ
gặp số đỏ
gặp sự cố
gặp tai hoạ
gặp tai nạn
gặp tai ương
gặp thuốc
gặp thì
gặp thời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 9:49:55