请输入您要查询的越南语单词:
单词
cởi trần
释义
cởi trần
打赤膊 <光膀子。>
袒露 <裸露。>
phanh ngực; cởi trần.
袒露胸膛。
裼 <脱去上衣, 露出身体的一部分。>
cởi trần
袒裼。
随便看
ghế nằm
ghế quay
ghế trong nghị viện
ghế tràng kỷ
ghế trên
ghế trống
ghế tây
ghế tựa
ghế xoay
ghế xây
ghế xích đu
ghế xô-pha
ghế xếp
ghế đi ngoài
ghế điện
ghế đu
ghế đại biểu
ghế đầu
ghế đẩu
ghế đệm
ghềnh
ghểnh
ghểnh cổ
ghệ
ghệch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 11:38:54