请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhồi cho vịt ăn
释义
nhồi cho vịt ăn
填鸭 <饲养鸭子的一种方法。鸭子长到一定时期, 按时把做成长条形的饲料从鸭子的嘴里填进去, 并减少鸭子的活动量, 使它很快长肥。北京鸭多用这种方法饲养。>
随便看
sườn bài
sườn dốc
sường sượng
sườn lợn rán
sườn non
sườn núi
sườn núi phía nam
sườn đê
sườn đồi
sưởi
sưởi nắng
sưởi điện
sượng
sượng mặt
sượng sượng
sượt
sượt sượt
sạ
sạch
sạch bong
sạch bách
sạch bóng
sạch gọn
sạch mắt
sạch nợ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 3:40:11