请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiền phạt nộp chậm
释义
tiền phạt nộp chậm
滞纳金 <因逾期缴纳税款、保险费或水、电、煤气等费用而需额外缴纳的钱。>
随便看
hình vẽ tổ tiên thời xưa
hình vị
hình vụ
hình xoắn ốc
hình án
hình ê-líp
hình đa diện
hình đa diện lồi
hình đa giác
hình đa giác lồi
hình đối xứng
hình đồ
hình đồng dạng
hình ảnh
hình ống
hí
hích
hí hoáy
hí hí
hí hởn
hí hửng
hí khúc
hí kịch
hí kịch nhỏ
híp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 4:57:15