请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhổ bật rễ
释义
nhổ bật rễ
除根; 除根儿 <从根本上消除。>
随便看
ngốc nghếch
ngốn
ngốn nga ngốn nghiến
ngố rừng
ngốt
ngốt của
ngốt người
ngồi
ngồi bó gối
ngồi bệt
ngồi chéo mẩy
ngồi chưa nóng đít
ngồi chồm hổm
ngồi chờ
ngồi chờ chia của
ngồi chờ chết
ngồi cuối bàn
ngồi dưng ăn hoang, mỏ vàng cũng cạn
ngồi dậy
ngồi im
ngồi im thư giãn
ngồi khom khom
ngồi không
ngồi không hưởng lộc
ngồi không mà ăn, núi cũng phải lở
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/19 15:16:42