请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 dụng ý
释义 dụng ý
 笔下 <指写文章时作者的措辞和用意。>
 居心 <怀着某种念头(多用于贬义)。>
 có dụng ý gì đây?
 居心何在?
 dụng ý phá hoại.
 居心破坏。
 用意 ; 作用 <居心; 企图。>
 dụng ý của tôi khi nói câu này chỉ là muốn khuyên bảo anh ấy một tý.
 我说这话的用意, 只是想劝告他一下。
 những lời anh ấy vừa nói là có dụng ý.
 他刚才说的那些话是有作用的。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 15:07:17