释义 |
dụng ý | | | | | | 笔下 <指写文章时作者的措辞和用意。> | | | 居心 <怀着某种念头(多用于贬义)。> | | | có dụng ý gì đây? | | 居心何在? | | | dụng ý phá hoại. | | 居心破坏。 | | | 用意 ; 作用 <居心; 企图。> | | | dụng ý của tôi khi nói câu này chỉ là muốn khuyên bảo anh ấy một tý. | | 我说这话的用意, 只是想劝告他一下。 | | | những lời anh ấy vừa nói là có dụng ý. | | 他刚才说的那些话是有作用的。 |
|