请输入您要查询的越南语单词:
单词
vô sản
释义
vô sản
无产阶级 <工人阶级。也泛指不占有生产资料的劳动者阶级。>
cách mạng vô sản
无产阶级革命
thế giới quan vô sản
无产阶级世界观
chủ nghĩa quốc tế vô sản
无产阶级国际主义
chuyên chính vô sản
无产阶级专政
vô sản hoá
无产阶级化
无产者 <资本主义社会中不占有生产资料、靠出卖劳动力为生的雇佣工人。>
随便看
ngày lễ
ngày lễ ngày tết
ngày lễ Phật Đản
ngày lụn tháng qua
ngày mai
ngày mùa
ngày mùa bận rộn
ngày mùng một tháng giêng
ngày mấy
ngày mốt
ngày mồng một tháng năm
ngày mồng tám tháng chạp
ngày một
ngày một ngày hai
ngày một phát triển
ngày một rõ
ngày một thậm tệ hơn
ngày nay
ngày Nghiêu tháng Thuấn
ngày nghỉ
ngày nghỉ của nhà máy
ngày nghỉ của xưởng
ngày nghỉ lâu
ngày ngày
ngày nhuần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 4:29:15