请输入您要查询的越南语单词:
单词
vô sản
释义
vô sản
无产阶级 <工人阶级。也泛指不占有生产资料的劳动者阶级。>
cách mạng vô sản
无产阶级革命
thế giới quan vô sản
无产阶级世界观
chủ nghĩa quốc tế vô sản
无产阶级国际主义
chuyên chính vô sản
无产阶级专政
vô sản hoá
无产阶级化
无产者 <资本主义社会中不占有生产资料、靠出卖劳动力为生的雇佣工人。>
随便看
đòn xóc hai đầu
đòn đám ma
đòn ống
đò đồng
đó
đóc
đói
đói bụng
đói cho sạch, rách cho thơm
đói khát
đói khó
đói kém
đói kém nợ nần
đói lòng
đói lòng sung chát cũng ăn
đói như cào
đói rách
đói rét
đói ăn
đói ăn bánh vẽ
đói ăn khát uống
đói ăn vụng túng làm càn
đóm
đóm lửa
đóm lửa cháy rừng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 5:55:43