请输入您要查询的越南语单词:
单词
dự kiến
释义
dự kiến
擘画 <计划; 布置。也作擘划。>
筹划 <想办法; 定计划。>
合计 <盘算。>
预见 <根据事物的发展规律预先料到将来。>
作计 <打算。>
随便看
ăn độn
ăn đỡ làm giúp
ăn đỡ đói
ăn đụng
ăn đứt
ăn ảnh
ăn ốc nói mò
ăn ở
ăn ở hai lòng
ăn ở ngang ngược
ăn ở với nhau
Đa-ca
Đam
Đa-mát
Đa Nhĩ Cổn
Đan Mạch
Đan Phượng
Đan Thành
Đa-ét Xa-lam
Đinh Hợi
Đinh Mão
Đinh Mùi
Đinh Sửu
Điêu Sá
Điếu Ngư Đài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 15:06:49