请输入您要查询的越南语单词:
单词
dự đoán bệnh tình
释义
dự đoán bệnh tình
预后 <对于某种疾病发展过程和最后结果的估计。>
dự đoán bệnh tình không tốt.
预后不良。
随便看
bầu cử
bầu cử phụ
bầu cử trực tiếp
bầu dục
bầu giời
bầu gánh
bầu hồ lô
bầu khí quyển
bầu không khí
bầu lại
bầu lọc
bầu lọc không khí tự động
bầu lửa
bầu nhuỵ
bầu nước
bầu nậm
bầu rượu
bầu thuỷ ngân
bầu thuỷ tinh
bầu trời
bầu trời bao la
bầu trời cao
bầu trời mênh mông
bầu trời quang đãng
bầu trời sao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:04:59