请输入您要查询的越南语单词:
单词
Egypt
释义
Egypt
埃及 <埃及, 阿拉伯埃及共和国靠近地中海的东北非国家, 在古代是盛极一时的王国, 是已知的最早文明发源地之一。建造宏伟的建筑和精致的艺术品。公元前7世纪后王国衰落, 落入从亚述人、希腊人、罗马 人到土耳其人、法国人和英国人的外族统治者手中。在1922年成为独立国家。开罗是其首都和最大城市。 人口74, 718, 797 (2003)。>
随便看
cây cong xuống
cây cung
cây cà
cây cà chua
cây cà cuốc
cây càng cua
cây cà phê
cây cà-rốt
cây cái
cây cánh kiến
cây cánh kiến trắng
cây cát cánh
cây câu quất
cây còn lại quả to
cây có bệnh
cây có hoa
cây có hạt ép dầu
cây cói
cây cô-ca
cây công nghiệp
cây cô-ti-nut
cây cơi
cây cơm rượu
cây cườm rụng
cây cải bắp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:20:46