请输入您要查询的越南语单词:
单词
em gái nuôi
释义
em gái nuôi
干妹子 <对感情较亲密的平辈青年女子的称呼。泛称义妹。>
随便看
khôn lanh
khôn làm cột cái, dại làm cột con
khôn lường
khôn lắm dại nhiều
khôn lỏi sao bằng giỏi đàn
khôn lớn
khôn ngoan
khôn ngoan lanh lợi
khôn ngoan tài cán
khôn quỷ
khôn thiêng
khôn tường
khôn tạo
khôn tả
khôn vặt
khôn xiết
khô nóng
khôn đâu đến trẻ, khoẻ đâu đến già
khôn độc không bằng ngốc đàn
khô nước
khô nẻ
khô nứt
khô queo
khô quắt
khô ráo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 0:42:50