请输入您要查询的越南语单词:
单词
phèn xanh
释义
phèn xanh
青矾; 绿矾; 皂矾 <一种矿石。成分为含水硫酸铁, 属单斜晶系, 色绿透明, 多用以染黑布, 制蓝墨水, 可防腐除臭。>
随便看
sài goòng
Sài gòn
sài hồ
sài kinh
sài lang
sài thành
sàm
sàm hãm
sàm ngôn
sàm siểm
sàm vu
sàn
sàn bến
sàn diễn
sàng
sàng gieo hạt
sàng lắc
sàng lọc
sàn gác
sành
sành nghề
sành sỏi
sành đời
sàn nhà
sàn sàn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 22:44:37