请输入您要查询的越南语单词:
单词
ăn bơ làm biếng
释义
ăn bơ làm biếng
好逸恶劳 <贪图安逸, 厌恶劳动。>
偷懒; 偷闲 <贪图安逸、省事, 逃避应做的事。>
熟
好吃懒做 <形容人贪图享受, 好逸恶劳。>
随便看
giúp người hại ta
giúp người khi gặp nạn
giúp người nghèo
giúp người thành đạt
giúp người xấu làm điều ác
giúp nhau
giúp nhau canh gác
giúp nhau cùng làm
giúp sức
giúp thêm phiền
giúp tiêu hoá thức ăn
giúp Trụ làm ác
giúp việc
giúp việc bếp núc
giúp việc ngày đông
giúp vua Kiệt làm điều ác
giúp vui
giúp yếu trị mạnh
giúp ích
giúp đỡ
giúp đỡ người nghèo
giúp đỡ nhau
giăm
giăng
giăng bẫy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 10:30:22