请输入您要查询的越南语单词:
单词
ăn bơ làm biếng
释义
ăn bơ làm biếng
好逸恶劳 <贪图安逸, 厌恶劳动。>
偷懒; 偷闲 <贪图安逸、省事, 逃避应做的事。>
熟
好吃懒做 <形容人贪图享受, 好逸恶劳。>
随便看
xuống trần
xuống tóc
xuồng ba lá
xuồng cấp cứu
xuồng máy
xuổng
xuỵt
xuỵt chó
Xy-ri
xystin
xà
xà beng
xà bông
xà bông thuốc
xà bông thơm
xà bần
xà chính
xà chữ I
xà cạp
xà cừ
xà dọc
xài
xài chung
xài hoang
xài phí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 3:17:01