请输入您要查询的越南语单词:
单词
ăn bơ làm biếng
释义
ăn bơ làm biếng
好逸恶劳 <贪图安逸, 厌恶劳动。>
偷懒; 偷闲 <贪图安逸、省事, 逃避应做的事。>
熟
好吃懒做 <形容人贪图享受, 好逸恶劳。>
随便看
khổ cực
khổ cực lầm than
khổ dịch
khổ giấy
khổ hình
khổ hơn
khổ hạnh
khổ hải
khổ kế
lục triều
lục trí thần thông
lục trầm
Lục Trực
lục tung
lục tìm
lục tỉnh
lục tố
lục tống
lục tục
lục vàng
lục vấn
lục vị hoàn
lục xem
Lục Xâm Bảo
lục xét
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 4:20:38