请输入您要查询的越南语单词:
单词
thủ công mỹ nghệ
释义
thủ công mỹ nghệ
工艺; 手工艺 <指具有高度技巧性、艺术性的手工, 如桃花、刺绣、缂(kè)丝等。>
hàng thủ công mỹ nghệ
工艺品。
工艺美术 <指工艺品的造型设计和装饰性美术。>
随便看
nhơ bẩn
nhơ danh
nhơm nhớp
nhơm nhở
nhơn
nhơ nhuốc
nhơ nhỡ
nhơn nhơn
nhơ đời
như
như bay
như bình thường
như băng tan
như bướm sóng đôi
như bạn cũ
như cha mẹ chết
như chim liền cánh
như chân với tay
như chơi
như cá gặp nước
như có như không
như cũ
như cọp thêm cánh
như giội nước sôi vào tuyết
như gấm như hoa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 4:57:49