请输入您要查询的越南语单词:
单词
thủ thuật
释义
thủ thuật
手术 <医生用刀子、剪子、针线等医疗器械在病人的身体上进行的切除、缝合等治疗。>
随便看
chìm đắm
chìm đắm vào
chình
chình bình
máy tải sóng
máy tản nhiệt
máy tẩy mùi
máy tẽ ngô
máy tời
máy tụ điện
máy từ điện
máy uốn cốt sắt
máy uốn mép
máy uốn ống
máy vi tính
máy vun xới
máy vét bùn
máy vô tuyến dò phương hướng
máy vắt khô
máy vắt sữa
máy xay
máy xay lúa
máy xay than
máy xay thuốc
máy xe chỉ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 2:56:00