请输入您要查询的越南语单词:
单词
chó cắn Lã Động Tân
释义
chó cắn Lã Động Tân
狗咬吕洞宾 <狗见了吕洞宾这样做善事的好人也咬, 用来骂人不识好歹(吕洞宾:传说中的八仙之一)。>
随便看
biến khéo thành vụng
biến loạn
biến mất
biến mất vĩnh viễn
biến nguy thành an
biến pháp
biến pháp Mậu Tuất
biến sắc
biến sắt thành vàng
biến số
biến số phụ thuộc
biến số thực
biến số độc lập
biến số ảo
biến thiên
biến thành
biến thành dạng xoắn
biến thái
biến thể
biến tinh
biến tiết
biến trá
biến trở
biến tính
biến tướng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 1:38:13