请输入您要查询的越南语单词:
单词
thủ đoạn hiểm độc
释义
thủ đoạn hiểm độc
毒手 <杀人或伤害人的狠毒手段。>
vấp phải thủ đoạn hiểm độc.
险遭毒手。
随便看
tàn hao
tàn héo
tàn hương
tàn hạ
tàn hại
tàn khốc
tàn lụi
tàn ngược
tàn nhẫn vô tình
tàn nhật
tàn nến
tàn phá
tàn phá bừa bãi
tàn phá huỷ hoại
tàn phá môi sinh
tàn phế
tàn phỉ
tàn quân
tàn rụng
tàn sát
tàn sát bừa bãi
tàn sát hàng loạt dân trong thành
tàn sát đẫm máu
tàn thu
tàn tạ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 13:52:02