请输入您要查询的越南语单词:
单词
thức nhắm
释义
thức nhắm
案酒; 按酒 <喝酒用的肉菜(多见于早期白话)。>
随便看
hoa mai vàng
hoa mào gà
hoa màu
hoa màu trồng trên diện tích lớn
hoa màu vụ thu
hoa màu vụ đông
hoa Mã Lan
hoa móng tay
hoa mõm chó
hoa mơ
hoa mầu
hoa mẫu đơn
hoa mật
hoa mắt
hoa mắt ù tai
hoa mặt trời
hoa mộc
hoa mộc lan
hoa mỹ
Hoa Nam
hoan ca
hoang
hoang báo
hoang dâm
hoang dâm vô sỉ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 20:36:08