请输入您要查询的越南语单词:
单词
thừa hư
释义
thừa hư
乘虚; 乘人不备; 乘人之虚 <趁着空虚。>
随便看
giá quy định
giá ra sao
giá rét
giá rẻ
giá rẻ đặc biệt
giá so sánh
giá sách
giá súng
giá sấy
giá sỉ
giát
giát giường
giát giường bằng thừng cọ
giá thoả thuận
giá thành
giá thú
giá thấp
giá thầu
giá thầu thấp nhất
giá thị trường
giá tiền
giá tiền công
giá treo
giá treo chuông
giá treo cổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 12:03:44