请输入您要查询的越南语单词:
单词
tài liệu quý
释义
tài liệu quý
秘本 <珍藏的罕见的图书。>
随便看
Hoa Sơn
hoa sơn trà
hoa tai
hoa tai bằng trân châu
hoa tai ngọc
hoa tay
hoa tay múa chân
hoa thuý cúc
hoa thuỷ tiên
hoa thép
hoa thơm
hoa thơm cỏ lạ
hoa thương
hoa thược dược
hoa thị
Hoa Thịnh Đốn
hoa thị trên đòn cân
hoa tiên
hoa tiêu
hoa tiêu đường sông
hoa to
hoa triêu
hoa trong gương, trăng trong nước
Hoa Trung
hoa trà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 22:20:12