请输入您要查询的越南语单词:
单词
tàn dư
释义
tàn dư
残余; 绪 <在消灭或淘汰的过程中残留下来的人、事物、思想意识等。>
tàn dư phong kiến
封建残余。
余孽 <残余的坏人或恶势力。>
tàn dư phong kiến còn sót lại.
封建余孽。
随便看
biến động bất ngờ
biến động lớn
biến động nhỏ
biến động theo
biến ảo
biến ảo khôn lường
biết
biết bao
biết bao nhiêu
biết bơi
biết cho
biết chuyện
biết chịu nhẫn nhục
biết chừng
biết chừng nào
biết chữ
biết co biết duỗi
biết cách làm giàu
biết dùng người
biết hàng
biết kềm chế
biết lý lẽ
biết lắng nghe
biết lẽ phải
biết lỗi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 4:41:15