请输入您要查询的越南语单词:
单词
tàn dư
释义
tàn dư
残余; 绪 <在消灭或淘汰的过程中残留下来的人、事物、思想意识等。>
tàn dư phong kiến
封建残余。
余孽 <残余的坏人或恶势力。>
tàn dư phong kiến còn sót lại.
封建余孽。
随便看
Burlington
Burundi
Bu-run-đi
bus
Bu-tan
Bu-ê-nốt Ai-rét
buôn
buôn bán
buôn bán buổi sáng
buôn bán chất có hại
buôn bán chất kích thích
buôn bán ngoại hối
buôn bán ngoại tệ
buôn bán nhỏ
buôn bán nước bọt
buôn bán tốt
buôn bán với nước ngoài
buôn bán ế ẩm
buôn chuyến
buôn chạy
buôn danh bán tiếng
buông
buông câu
buông khơi
buông lao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 18:50:48