请输入您要查询的越南语单词:
单词
tàn tật
释义
tàn tật
残疾 <肢体、器官或其功能方面的缺陷。>
trẻ em tàn tật
残疾儿童。 废 <残废。>
tàn tật
废疾。
随便看
chữ chi
chữ chân phương
chữ chì
chữ chìm
chữ chì đúc
chữ chỉ thanh mẫu
chữ cái
chữ cái Hy Lạp
chữ cái La Tinh
chữ cái Nhật Bản
chữ cái phụ âm
chữ cổ
chữ dị thể
chữ ghép âm
chữ giáp cốt
chữ giản thể
chữ gốc
chữ Hoa
chữ Hán
chữ hội ý
chữ in
chữ in hợp kim
chữ in rời
chữ in thường
chữ in thể Tống
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 22:31:33