请输入您要查询的越南语单词:
单词
đói rét
释义
đói rét
冻馁 <寒冷饥饿; 受冻挨饿。>
饥寒 <饥饿和寒冷。>
贫寒 <穷苦。>
随便看
giúi giụi
giúp
giúp cho
giúp cho lớn lên
giúp cho người khác thành công
giúp cho thành
giúp công
giúp của
giúp giùm
giúp hoàn thành
giúp hoá phiền
giúp học tập
giúp hổ thêm nanh
giúp kẻ ác làm điều xấu
giúp mọi người làm điều tốt
giúp một tay
giúp ngay
giúp người hại ta
giúp người khi gặp nạn
giúp người nghèo
giúp người thành đạt
giúp người xấu làm điều ác
giúp nhau
giúp nhau canh gác
giúp nhau cùng làm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:29:53