请输入您要查询的越南语单词:
单词
tơ ngỗng
释义
tơ ngỗng
鹅绒 <鹅的绒毛, 细软, 能保温, 可以絮被褥等。>
随便看
Yemen
y giá
y hệt
y học
y học phương Tây
y học Trung Quốc
y nguyên
y nhiên
y như
y như nguyên bản
y như thật
Yokohama
y phương
y phục
y quan
y sinh
y sĩ
y theo
y theo lệ cũ
y thuật
y thường
y-tri
y tá
y tá trưởng
y tế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 2:30:33