请输入您要查询的越南语单词:
单词
đóng kín
释义
đóng kín
关闭 ; 关。<使开着的物体合拢。>
cửa ra vào và cửa sổ đều đóng kín rồi.
门窗都紧紧关闭着。
封闭 <严密盖住或关住使不能通行或随便打开。>
随便看
ráu ráu
ráy
ráy tai
râm mát
râm ran
râm rẩm
rân
râu
râu bắp
râu cá chốt
râu cá trê
râu cá voi
râu giả
râu hùm
râu mày
râu mép
râu ngô
râu ngạnh trê
râu quai nón
râu quặp
râu ria
râu ria xồm xoàm
râu rậm
râu rễ tre
râu tóc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 13:11:04