请输入您要查询的越南语单词:
单词
đóng quân
释义
đóng quân
安营 <(队伍)架起帐篷住下。>
屯兵 <驻扎军队。>
đóng quân cạnh thành
屯兵边城
đóng quân ở biên giới
屯守边疆
屯扎 ; 驻扎; 驻屯 <(军队)在某地住下。>
扎营 <军队安营驻扎。>
驻 ; 屯守 ; 驻守 <(部队或工作人员)住在执行职务的地方; (机关)设在某地。>
驻军 <军队在某地驻扎。>
đóng quân ở Vân Nam
驻军云南
随便看
hàng nhái
hàng nhập
hàng nhập khẩu
hàng năm
hàng năm hàng tháng
hàng nước
hàng nội
hàng nội hoá
hàng nội địa
hàng phi pháp
hàng phát chuyển nhanh
hàng phế phẩm
hàng phố
hàng phục
hàng phục mãnh hổ
hàng quà
hàng quà bánh
hàng Quảng
hàng rau
hàng rong
hàng rào
hàng rào bảo vệ
hàng rào cây xanh
hàng rào danh dự
hàng rào thuế quan
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 23:12:25